|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lịch sử
| histoire | | | Lịch sử dân tộc | | histoire nationale | | | Lịch sử nước Pháp | | l'histoire de (la) France | | | historique | | | Duy vật lịch sử | | matérialisme historique | | | Những nhân vật lịch sử | | des personnages historiques | | | Hoàn cảnh lịch sử | | circonstances historiques | | | duy lịch sử | | | historisant | | | quan điểm lịch sử | | | historisme | | | thuật biên soạn lịch sử | | | historiographie | | | thuyết lịch sử | | | historicisme | | | tính lịch sử | | | historicité |
|
|
|
|